Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của formal trong tiếng Anh nha!
Tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
Tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là Corporate finance và được định nghĩa Corporate finance is an important tool in the financial performance of every business. Corporate finance is the use of financial information to help the company manage its money and support its profit-making activities.
Corporate finance will include the following job duties:
– Carry out setting up and appraising financial sources for enterprises in projects.
– Summary, evaluation and selection of options for capital mobilization and profit distribution.
– Analyze and assess the financial difficulties of enterprises and propose solutions to overcome them.
– Draft, build a financial management mechanism for businesses closely.
– Recognizing risks and factors affecting financial activities, thereby taking measures to minimize risks.
Cụm từ khác tương ứng tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
– Ngành tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
Ngành tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là: business finance.
Ngành tài chính doanh nghiệp là một ngành nghề, công việc có mã ngành và được các trường học đào tạo để phục vụ nguồn nhân lực cho hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Ngành tài chính doanh nghiệp được dịch sang tiếng Anh như sau:
The business finance industry is an industry, a job with an industry code and trained by schools to serve the human resources for the financial activities of the business.
– Tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp.
Tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp là những từ ngữ, cụm từ tiếng Anh sử dụng trong hoạt động tài chính doanh nghiệp.
Tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là: English for corporate finance.
Tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp được dịch sang tiếng Anh như sau:
English for corporate finance is the English words and phrases used in corporate finance.
Hướng dẫn cách chứng minh tài chính
Để chứng minh tài chính hiệu quả, hồ sơ cần được chuẩn bị một cách kỹ lưỡng và toàn diện. Dưới đây là các bước hướng dẫn cách chứng minh tài chính đối với một số trường hợp phổ biến:
Chứng minh quyền sở hữu tài sản:
Giấy phép kinh doanh và biên lai đóng thuế:
Chú ý rằng từng trường hợp có thể yêu cầu các giấy tờ khác nhau, do đó, hãy liên hệ với cơ quan chủ quản để đảm bảo đầy đủ và chính xác nhất.
Các tài sản, giấy tờ dùng chứng minh tài chính hiện nay
Sổ tiết kiệm đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh tài chính hiện nay. Đây là giấy tờ đơn giản nhất và được ưa chuộng, biểu tượng cho tài sản có khả năng thanh toán cao. Sổ tiết kiệm, về bản chất, không chỉ là giấy tờ chứng minh tài sản mà còn là cách linh hoạt để chứng minh tài chính.
Tiền mặt, mà sổ tiết kiệm có thể chuyển đổi và rút ra một cách dễ dàng, là loại tài sản dễ thanh toán nhất và có thể sử dụng trực tiếp mà không cần đến các bước trung gian. Điều này giúp quá trình giải ngân trở nên đơn giản, nhanh chóng, đáp ứng nhanh chóng các tình huống khẩn cấp.
Chứng minh tài chính qua sổ tiết kiệm cũng điều trải qua các thủ tục đơn giản. Đại sứ quán có thể xác minh thông tin một cách dễ dàng thông qua hệ thống điện tử của ngân hàng thương mại, nơi mà người chứng minh tài chính mở tài khoản. Số tiền tiết kiệm được quản lý bởi ngân hàng, đồng nghĩa với việc số tiền đó là hợp pháp.
Ngân hàng, khi hình thành sổ tiết kiệm, đã phải chứng minh nguồn tiền gửi từ các nguồn hợp pháp để đảm bảo tính hợp pháp và tránh hoạt động không đúng quy định. Để mở sổ tiết kiệm, việc chứng minh nguồn tiền từ các nguồn như tiền lương, giao dịch mua bán, tặng, cho thuê, mượn, thừa kế tài sản, hoạt động kinh doanh là cần thiết.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc chứng minh tài chính qua sổ tiết kiệm, từng quốc gia đều quy định hạn mức tối thiểu cho mỗi mục đích. Ví dụ, với mục đích du học, thời gian mở sổ tiết kiệm thường phải trước thời điểm xin visa từ 28 ngày đến 6 tháng. Mở sổ trong khoảng thời gian này được Đại sứ chấp nhận nhanh chóng, đặc biệt là trong vòng 3 tháng trước ngày xin cấp visa.
Ví dụ cụm từ thường sử dụng tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
– Quản lý tài chính tiếng Anh là gì?
Quản lý tài chính tiếng Anh là: financial management.
Quản lý tài chính là việc quản lý dòng tiền, là nghiệp vụ tài chính trong quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp giúp tối đa lợi nhuận của doanh nghiệp, mặt khác giúp quản trị nguồn vốn có hiệu quả.
Quản lý tài chính được dịch sang tiếng Anh như sau:
Financial management is the management of cash flow, is a financial profession in the process of production and business of the enterprise to help maximize the profits of the business, and on the other hand helps to manage capital effectively.
– Mục tiêu của tài chính doanh nghiệp là gì?
Mục tiêu của tài chính doanh nghiệp là việc quản lý dòng tiền hiệu quả trong các quyết định quan trọng của công ty về đầu tư, nguồn vốn và phân phối lợi nhuận.
Mục tiêu của tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là: goals of corporate finance.
Nội dung mục tiêu của tài chính doanh nghiệp được dịch sang tiếng Anh như sau:
The goal of corporate finance is to effectively manage cash flows in the company’s important decisions about investment, capital and profit distribution.
Chứng Minh Tài Chính Qua Tài Sản
Tài sản đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh tài chính, đặc biệt là khi cần thể hiện khả năng thanh toán khi di cư hay đầu tư sang nước khác. Tài sản có thể bao gồm nhiều loại, như tiền, vật có giá trị, giấy tờ có giá, quyền tài sản, và chúng đều đóng góp vào việc xác minh khả năng tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Vật có giá trị được đánh giá dựa trên công dụng, khả năng sử dụng và sức lao động bỏ ra để sản xuất, ví dụ như đồ cổ, tác phẩm nghệ thuật. Đây là những tài sản có giá trị cao và đóng vai trò quan trọng trong chứng minh tài chính.
Giấy tờ có giá bao gồm các loại séc, cổ phiếu, tín phiếu, sổ đỏ, sổ hồng, chứng nhận sử dụng đất, và nó có thể đại diện cho giá trị tài sản thực tế hoặc quyền sở hữu.
Tiền, như một phương tiện trung gian trao đổi giá trị, cũng là một phần quan trọng trong chứng minh tài chính. Đối với một số người, lượng tiền sẵn có có thể là yếu tố quyết định khi cần chứng minh khả năng thanh toán.
Quyền tài sản như quyền sử dụng đất, quyền tác giả, quyền sở hữu, cũng đóng góp vào giá trị tài chính và có thể được chứng minh thông qua các văn bản pháp lý.
Động sản bao gồm ô tô, xe máy, tàu thuyền, máy bay, trong khi bất động sản là những tài sản không thể di dời như đất đai, nhà cửa, công trình xây dựng. Cả hai đều là yếu tố quan trọng khi chứng minh tài chính.
Hầu hết các tài sản đã được hình thành và xác định giá trị, tuy nhiên, việc xác minh tài sản trong tương lai có thể gặp khó khăn và tăng nguy cơ thanh toán thấp. Do đó, nhiều Đại sứ quán có thể từ chối chấp nhận tài sản này khi chứng minh tài chính đối với quốc gia của họ.
Chứng minh tài chính tiếng anh là gì?
Chứng minh tài chính tiếng Anh là "financial proofing" /faɪˈnænʃəl ˈpruːfɪŋ/.
Đây là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực ngân hàng và quốc tế. Cụm từ này có những đồng nghĩa như "demonstrate financial capacity" (chứng minh năng lực tài chính) và "demonstrate financial capability" (chứng minh khả năng tài chính). Ngoài ra, có những từ khác có thể thay thế, như:
Tương tự với từ tài chính cũng có nhiều từ tiếng anh cùng diễn tả như là:
Chứng minh tài chính là việc cung cấp bằng chứng, giấy tờ xác định, ghi nhận tài sản để chứng minh năng lực kinh tế, tài chính của cá nhân. Điều này giúp tăng trách nhiệm và đảm bảo quyền lợi của bên khác trong trường hợp có tranh chấp. Tài sản có thể là tiền, vật có giá trị, giấy tờ có giá, quyền tài sản, bao gồm cả động sản và bất động sản đã có hoặc sẽ hình thành trong tương lai (điều 105, Bộ Luật dân sự năm 2015).
1. Ngân hàng yêu cầu giấy tờ chứng minh tài chính trước khi thông qua khoản vay.
2. Chứng minh tài chính cho thấy rằng công ty có đủ vốn để đầu tư vào dự án.